
Toxic là gì? Có ai toxic xung quanh bạn không? | Vietcetera
Toxic là gì? Toxic /ˈtäksik/ (tính từ) nghĩa đen chỉ những những chất độc hại, nghĩa bóng chỉ những điều mang lại cảm giác tiêu cực. Một mối quan hệ không lành mạnh thường được gọi là toxic relationship (mối quan hệ độc hại).
Toxic là gì? Biểu hiện của người Toxic trong game và ngoài xã hội
2021年3月15日 · Toxic là tính từ tiếng Anh có nghĩa là độc hại, có hại hay có thể hiểu là các chất độc nói chung đây chính là một nghĩa của từ toxic (nghĩa đen). Ngoài nghĩa này, Toxic còn được hiếu theo nghĩa bóng nhằm chỉ bất cứ điều gì đem lại ảnh hưởng tiêu cực, xấu xa cho ...
TOXIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
TOXIC ý nghĩa, định nghĩa, TOXIC là gì: 1. poisonous: 2. very unpleasant or unacceptable 3. causing you a lot of harm and unhappiness over…. Tìm hiểu thêm.
Toxic là gì: Khái niệm và sự ảnh hưởng đến cuộc sống
2024年11月10日 · Định nghĩa về toxic là gì. Toxic không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ khoa học mà nó còn mang ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày. Toxic trong hóa học. Trên phương diện khoa học, một chất được coi là toxic khi nó có khả …
Toxic là gì? Khái niệm và cách đối phó khi gặp người Toxic
2023年8月15日 · Khái niệm “Toxic” là gì? Trong thời đại của công nghệ thông tin và mạng xã hội, từ “toxic” (độc hại) đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc để miêu tả những hành vi, tình huống hoặc môi trường gây hại cho sức khỏe tinh thần và tinh thần của con người.
Toxic là gì? Dấu hiệu nhận biết người toxic trong game và ...
2024年11月8日 · Toxic là gì? Từ điển tiếng Anh định nghĩa “toxic” /ˈtäksik/ (tính từ) là những chất có độc tính. Tuy nhiên, theo nghĩa bóng, “toxic” còn chỉ các sự việc, hiện tượng mang tính tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến cá nhân, xã hội.
Toxic là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Trong tiếng Anh hiện đại, "toxic" không chỉ đề cập đến các chất hóa học độc hại mà còn mở rộng ý nghĩa sang các tình huống hoặc mối quan hệ có tính chất gây tổn hại, phản ánh sự phát triển trong việc hiểu biết về sức khỏe và môi trường.
- 某些结果已被删除