
ngón út Tiếng Anh là gì - DOL English
Ngón út là ngón tay nhỏ nhất, ngắn nhất trên bàn tay và ít sử dụng nhiều lực khi cầm nắm.
Tên các ngón tay và thứ tự các ngón tay – Bạn đã gọi đúng chưa
2018年4月23日 · Ngón tay út (hay ngón út) là ngón cuối cùng và cũng là ngón nhỏ nhất trong năm ngón tay. Trong các ngón tay, ngón tay cái có thể dễ dàng xoay 90 độ. Trong khi đó, các ngón còn lại chỉ có thể xoay 45 độ.
Translation of "ngón út" into English - Glosbe Dictionary
little finger is the translation of "ngón út" into English. Sample translated sentence: Hai ngón út và áp út của cậu có màu đậm hơn các ngón khác. ↔ Your two little fingers are darker than the others.
Ngón tay út – Wikipedia tiếng Việt
Ngón tay út hay ngắn gọn là ngón út là ngón tay ngắn nhất trên bàn tay. Ngón tay út nằm ngoài cùng trên bàn tay, cạnh ngón áp út.
Phép dịch "ngón út" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"ngón út" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "ngón út" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: little finger. Câu ví dụ: Hai ngón út và áp út của cậu có màu đậm hơn các ngón khác. ↔ Your two little fingers are darker than the others.
Ngón út tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Ngón út tiếng Anh là pinky finger, một trong những từ vựng tên gọi các phần trên bàn tay, bàn chân con người và động vật, có cách đọc chuẩn theo tiêu chuẩn IPA. Từ ngón út tiếng Anh được người Anh dịch thuật chuẩn xác là pinky finger. Ngoài ra, người học tiếng Anh cũng ...
Tê bì ngón tay út có nguy hiểm không? Nguyên nhân, điều trị
2024年11月27日 · Ngón út là ngón tay nhỏ nhất trên bàn tay con người. Mặc dù có kích thước nhỏ nhắn, ngón út đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khéo léo của bàn tay. Về mặt giải phẫu, ngón út bao gồm ba đốt ngón tay lần lượt là: đốt gần, đốt giữa và đốt xa.