
LONG LANH - Translation in English - bab.la
Translation for 'long lanh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Nghĩa của từ Long lanh - Từ điển Việt - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
Translation of "long lanh" into English - Glosbe Dictionary
Translation of "long lanh" into English . twinkle, glistening, glitter are the top translations of "long lanh" into English. Sample translated sentence: Mỗi tháng một lần, khi rời khu vực trẻ bị ung …
Phép dịch "long lanh" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'long lanh' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch long lanh trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
"Lóng lánh là từ" - Tìm hiểu Nghĩa và Cách Sử Dụng
"Lóng lánh" là một tính từ trong tiếng Việt dùng để miêu tả một vật thể có đặc điểm tỏa sáng, phát ra ánh sáng lung linh, lấp lánh khi tiếp xúc với ánh sáng. Dưới đây là chi tiết về từ này: 1. Đặc …
How do you say this in English (US)? long lanh - HiNative
I think it means “glitter/sparkle/shiny”. Tôi nghĩ là “long lanh” tiếng anh là “glitter/sparkle/shiny”
long lanh – Wiktionary tiếng Việt
Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. Long lanh như viên ngọc. Đôi mắt long lanh.
- 某些结果已被删除