
Inicio | Em-Trai
Llena el formulario para que podamos agendar una cita y conocer a fondo tus necesidades. Av. Horacio 1840, Polanco, Polanco I Secc, Miguel Hidalgo, 11510 Ciudad de México, CDMX. Av. Ejido No. 4, LOCAL 1, COL. VISTA ALEGRE, GUERRERO, ACAPULCO DE JUÁREZ, C.P. 39560. +52 744 186 3488. +52 55 3009 8848. Nombre. Apellido. Email. Teléfono.
EM TRAI - Translation in English - bab.la
Translation for 'em trai' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
em trai in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Translation of "em trai" into English . brother, younger brother, little brother are the top translations of "em trai" into English. Sample translated sentence: Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng. ↔ My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Phép dịch "em trai" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"em trai" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "em trai" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: brother, younger brother, little brother. Câu ví dụ: Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng. ↔ My mother bought my little brother a yellow umbrella.
Em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì ...
Em trai, em gái, anh trai của tôi tiếng anh là gì? Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề gia đình, bao gồm: vợ chồng tiếng Anh là gì, cô, chú, cháu trai, cháu gái trong tiếng Anh... bạn có thể tham khảo thêm để củng cố vốn từ của mình.
em trai Tiếng Anh là gì - DOL English
Em trai là người em nhỏ hơn mình, cùng cha cùng mẹ hoặc cùng 1 trong 2, là con trai. 1. Em trai của bạn trông cũng đẹp trai giống như bạn. Your little brother looks handsome just like you. 2. Tôi có hai em trai. I have two little brothers. Cùng học thêm một …
em trai - Wiktionary, the free dictionary
em trai (often formal and literary) younger brother Synonyms: thằng em, đứa em (gender neutral)